🔍 Search: ĐÀI THIÊN VĂN
🌟 ĐÀI THIÊN VĂN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
천문대
(天文臺)
Danh từ
-
1
천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관.
1 ĐÀI THIÊN VĂN: Cơ quan hay phương tiện có gắn thiết bị có thể quan sát được thiên thể.
-
1
천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관.
🌟 ĐÀI THIÊN VĂN @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
관측소
(觀測所)
Danh từ
-
1.
기상대나 천문대 등과 같이 날씨나 천체 등을 자세히 살펴보기 위해 여러 가지 장비를 설치한 곳.
1. TRẠM QUAN TRẮC: Nơi lắp đặt nhiều thiết bị để quan sát chi tiết thiên thể hay thời tiết như đài thiên văn hoặc đài khí tượng.
-
1.
기상대나 천문대 등과 같이 날씨나 천체 등을 자세히 살펴보기 위해 여러 가지 장비를 설치한 곳.